Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đảng cầm quyền
[đảng cầm quyền]
|
governing/ruling party; party in office/power/government